I.Mục tiêu:
Giúp HS :
-Đọc và viết thành thạo có ba chữ số .
-Củng cố cấu tạo số .
II.Đồ dùng dạy học :
- 1 hình vuông biễu diễn trăm , các hình vuông nhỏ biểu diễn đơn vị như ở bài học .
III.Hoạt động trên lớp :
1.Bài cũ:
Bài 4 trang 143 :
a)Viết các số 106 , 108 , 103 , 107, 105 theo thứ tự từ bé đến lớn .
b)Viết các số 101, 106 , 107 , 105 , 110 , 103 theo thứ tự từ lớn đến bé .
Nhận xét bài cũ .
2.Bài mới :
Giới thiệu bài :Các số có ba chữ số
NguyƠn ThÞ Thuý Trêng tiĨu häc D¬ng Néi A Thø ba ngµy th¸ng n¨m 20 Toán Các số có ba chữ số I.Mục tiêu: Giúp HS : -Đọc và viết thành thạo có ba chữ số . -Củng cố cấu tạo số . II.Đồ dùng dạy học : - 1 hình vuông biễu diễn trăm , các hình vuông nhỏ biểu diễn đơn vị như ở bài học . III.Hoạt động trên lớp : 1.Bài cũ: Bài 4 trang 143 : a)Viết các số 106 , 108 , 103 , 107, 105 theo thứ tự từ bé đến lớn . b)Viết các số 101, 106 , 107 , 105 , 110 , 103 theo thứ tự từ lớn đến bé . Nhận xét bài cũ . 2.Bài mới : Giới thiệu bài :Các số có ba chữ số .. HĐ Giáo viên Học sinh 1 2 Đọc và viết các số từ 111 đến 200: -Hướng dẫn HS đặt các hình vuông to , các hình chữ nhật , các ô vuông nhỏ như SGK . Trăm Chục Đơn vị Viết số Đọc số 2 4 3 243 Hai trăm bốn mươi ba 2 3 5 235 Hai trăm ba mươi lăm 3 1 0 310 Ba trăm mười 2 4 0 240 Hai trăm bốn mươi 4 1 1 411 Bốn trăm mười một 2 1 0 210 Hai trăm mười 2 5 2 252 Hai trăm năm mươi hai Thực hành: Bài 1 :Mỗi số sau chỉ số ô vuông trong hình nào ? -GV đọc bài tập Bài 2 :Mỗi số sau ứng với cách đọc nào ? Bài 3: Viết theo mẫu : Đọc số Viết số Tám trăm hai mươi 820 Chín trăm mười một 911 Sáu trăm bảy mươi ba 673 Sáu trăm bảy mươi lăm 675 Bảy trăm linh năm 705 Tám trăm 800 Chín trăm chín mươi mốt 991 -Thực hiện trên bộ ô vuông dành cho hs . -HS xác định số chục , số trăm , số đơn vị .. -2 hs đọc bài tập . -Đọc các số . Hình a) 310 Hình b) 132 . Hình c) 205 . Hình d) 110 . Hình e ) 123 -Nêu yêu cầu 315 : Ba trăm mười lăm 311 : Ba trăm mười một . 322 : Ba trăm hai mươi hai 521 : năm trăm hai mươi mốt 405 : Bốn trăm linh năm . Đọc số Viết số Năm trăm sáu mươi 660 Bốn trăm hai mươi bảy 427 Hai trăm ba mươi mốt 231 Ba trăm hai mươi 320 Chín trăm linh một 901 Năm trăm bảy mươi lăm 575 Tám trăm chín mươi mốt 891 450 : Bốn trăm năm mươi . 3 4 Củng cố : -Viết số : một trăm linh năm , một trăm mười tám , sáu trăm ba mươi chín Dặn dò : -Về nhà xem lại bài . -nhận xét tiết học .
Tài liệu đính kèm: