Kiểm tra định kỳ giữa kì II môn: Toán thời gian: 40 phút không kể chép đề

Kiểm tra định kỳ giữa kì II môn: Toán thời gian: 40 phút không kể chép đề

Câu 1 : Số liền sau của số 5488 là :

 A. 5481 B. 5489 C. 5482.

Câu 2 : Số lớn nhất trong các số 9853; 96 83; 89 65 là :

 A. 9853 B. 9683 C. 8965

Câu 3 : Số thích hợp điền vào chỗ chấm 9m 2cm = .cm là :

 A. 92 B. 920 C. 902

 

doc 4 trang Người đăng thuydung93 Lượt xem 957Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Kiểm tra định kỳ giữa kì II môn: Toán thời gian: 40 phút không kể chép đề", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TRƯỜNG TIỂU HỌC TRUNG HÀ
Thứ ngày tháng 3 năm 2012
Họ và Tên:...........................................
KIỂM TRA ĐỊNH KỲ GIỮA KÌ II
Lớp 3.......
Môn: Toán
Thời gian: 40 phút không kể chép đề
Lời phê của thầy cô giáo
Điểm
.................................................................................................
.................................................................................................
..
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN 
 	Khoanh vào chữ cái đứng tr­ớc câu trả lời đúng :
Câu 1 : Số liền sau của số 5488 là :
 A. 5481 B. 5489 C. 5482.
Câu 2 : Số lớn nhất trong các số 9853; 96 83; 89 65 là :
 A. 9853 	 B. 9683 C. 8965
Câu 3 : Số thích hợp điền vào chỗ chấm 9m 2cm = ...cm là : 
 A. 92 B. 920 C. 902
Câu 4 : Trong cïng mét n¨m, ngµy 1 th¸ng 3 lµ thø ba th× ngµy 8 th¸ng 3 lµ:
 A. Thø hai. B. Thø ba C. Thø t­ 
Câu 5 . Tổng của phép cộng 4512 + 2173 là 
 A . 6685 B . 5794 C . 6583
Câu 6. BiÓu thøc 16 : 4 x 2 cã gi¸ trÞ là :
 A . 6 	B . 7 C . 8
Câu 7. Tính chu vi hình vuông có cạnh bằng 6cm :
 A . 20cm B . 24cm C . 14cm
Câu 8: Sè gãc vu«ng trong h×nh bªn lµ:
 A . 3 	
 B . 4 
 C . 5 
PHẦN II : TRẮC NGHIỆM TỰ LUẬN 
Bài 1: Đặt tính rồi tính :
 2947+3528 8291- 635 2817x 3 4218 : 6
 ............................ .......................... ....................	 .
 ............................ ........................... ....................	 .
 ............................ ........................... .................... 	 ....................... 	 
 .................... 	 ....................... 
Bài 2 : Tìm x 
 x x 3 = 9327 x : 2 = 346
 .......................................................................... .........................................................................
 .......................................................................... .........................................................................
Bài 3 : Cã 30 kg g¹o ®ùng ®Òu trong 6 bao. Hái 7 bao g¹o nh­ thÕ ®ùng ®­îc bao nhiªu ki- l«-gam g¹o?
Bài 4 : §iÒn dÊu ( x, : ) 
48
=
2
6
4
a) 
27
=
3
9
9
b) 
HƯỚNG DẪN CHẤM- THANG ĐIỂM
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (4 ĐIỂM ):- Mỗi ý đúng : 0,5 điểm
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
Đáp án
B
A
C
B
 A
C
B
A
PHẦN II: TR¾C NGHIÖM Tù LUËN (6 ĐIỂM)
Bài 1:(2 điểm ) đúng mỗi phép tính được 0,5 điểm 
 2947
 3528
 6475
 8291
 635
 7656
 2817
 3
 8451
4218
 01
 18 
6
703
Bài 2 : T×m x: ( 1 ®iÓm)- Mçi ý ®óng: 0,5 ®iÓm
 x x 3 = 9327 
 x = 9327 : 3 
 x = 3109
 x : 2 = 346 
 x = 346 x 2 
 x = 792
Bài 3 : (2 điểm )
Bài giải:
 Mét bao ®ùng sè kg g¹o là : ( 0,25 điểm)
 30 : 6 = 5( kg ) ( 0,5 điểm)
 7 bao ®ùng sè kg g¹o là: ( 0,25®iÓm)
 5 x 7 = 35 (kg) ( 0,75 ®iÓm)
 Đáp số : 35kg g¹o ( 0,25 điểm)
 Bài 4 : §iÒn dÊu( x, : ) 1 ®iÓm - Mçi ý ®óng: 0,5 ®iÓm 
48
:
=
2
6
:
4
a, 
27
:
=
3
9
x
9
b, 
BẢNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA
Chất lượng giữa học kì 2
NĂM HỌC 2011-2012
Môn: Toán
 Mức độ
Nội dung
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Tổng
TNKQ
TNTL
TNKQ
TNTL
TNKQ
TNTL
Số học
Hình học
Đại lượng
Giải toán có lời văn
Tổng

Tài liệu đính kèm:

  • docde thi hoc ki 2.doc