Bài giảng Toán 3: Các số có năm chữ số

Bài giảng Toán 3: Các số có năm chữ số

Ôn số có bốn chữ số :2 316

Số 2 316 gồm 2 nghìn, 3 trăm, 1 chục và 6 đơn vị

 

ppt 18 trang Người đăng thuydung93 Lượt xem 1358Lượt tải 2 Download
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán 3: Các số có năm chữ số", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
CHÀO MỪNG QUÍ THẦY CÔ ĐẾN DỰ GIỜLớp Ba 2GV: Trần Thụy Phương ThảoÔn số có bốn chữ số :2 316Số 2 316 gồm 2 nghìn, 3 trăm, 1 chục và 6 đơn vị10 000Số 10 000 gồm 1 chục nghìn, 0 nghìn, 0 trăm, 0 chục và 0 đơn vị10 000 : một chục nghìnThứ sáu, ngày 12 tháng 3, năm 2010ToánCác số có năm chữ sốViết số: 42 316Đọc số: Bốn mươi hai nghìn ba trăm mười sáuHÀNGChục nghìnNghìnTrămChụcĐơn vị10 00010 00010 00010 0001 0001 0001001001001011111142316Đọc các số sau :5327 và 45 3278735 và 28 73532 74119 995Viết các số sauChín mươi sáu nghìn năm trăm tám mươi mốt 96 58183 256Tám mươi ba nghìn hai trăm năm mươi sáuThứ sáu, ngày 12 tháng 3, năm 2010ToánCác số có năm chữ sốBài 1 : Viết (theo mẫu) a)MẫuViết số: 33 214Đọc số: Ba mươi ba nghìn hai trăm mười bốnHÀNGChục nghìnNghìnTrămChụcĐơn vị10 00010 00010 0001 0001 0001001001011111 00033214 2 4 3 1 2Viết số: 24 312Đọc số: Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười haiHÀNGChục nghìnNghìnTrămChụcĐơn vị10 00010 0001 0001 00010010010111 0001 000100b)Thứ sáu, ngày 12 tháng 3, năm 2010ToánCác số có năm chữ sốBài 2 : Viết (theo mẫu) 35 187 ba mươi lăm nghìn một trăm tám mươi bảy94 361 chín mươi bốn nghìn ba trăm sáu mươi mốt57 136 năm mươi bảy nghìn một trăm ba mươi sáu15 411 mười lăm nghìn bốn trăm mười một HÀNGVIẾT SỐĐỌC SỐChụcnghìnNghìnTrămChụcĐơn vị6835268 352sáu mươi tám nghìn ba trăm năm mươi hai35187943615713615411Thứ sáu, ngày 12 tháng 3, năm 2010ToánCác số có năm chữ số Bài 3 Đọc các số : 23 116 12 427 3 116 82 427 TRÒ CHƠI60 000 70 00023 000 24 00080 00090 00025 00026 00027 000KÍNH CHÀO

Tài liệu đính kèm:

  • pptCCAC SO CO NAM CHU SO.ppt