ÔN TẬP VỀ PHÉP CỘNG
Bài 1: Đặt tính rồi tính:
a) 42109 + 3695 + 876 b) 24687 + 6425 + 965
34563 + 26875 + 32457 3473 + 55328 + 85
Bài 2: Tìm x biết:
a) x 8 = 67400 b) x : 5 = 12300 c) 100000 : x = 5
Bài 3: Một nhà máy có ba phân xưởng. Phân xưởng thứ nhất có 3750 công nhân. Số công nhân của phân xưởng thứ hai nhiều hơn phân xưởng thứ nhất 256 công nhân. Số công nhân của phân xưởng thứ ba bằng tất cả số công nhân của hai phân xưởng trên. Hỏi số công nhân cảu nhà máy là bao nhiêu?
Bài 4: Không thực hiện phép tính, hãy so sánh các tổng sau:
a) 100 + 320 + 540 + 760 + 980
b) 540 + 900 + 360 + 120 + 780
ÔN TẬP HÈ TOÁN LỚP 3 (Ở LỚP) ÔN TẬP VỀ PHÉP CỘNG Bài 1: Đặt tính rồi tính: a) 42109 + 3695 + 876 b) 24687 + 6425 + 965 34563 + 26875 + 32457 3473 + 55328 + 85 Bài 2: Tìm x biết: a) x 8 = 67400 b) x : 5 = 12300 c) 100000 : x = 5 Bài 3: Một nhà máy có ba phân xưởng. Phân xưởng thứ nhất có 3750 công nhân. Số công nhân của phân xưởng thứ hai nhiều hơn phân xưởng thứ nhất 256 công nhân. Số công nhân của phân xưởng thứ ba bằng tất cả số công nhân của hai phân xưởng trên. Hỏi số công nhân cảu nhà máy là bao nhiêu? Bài 4: Không thực hiện phép tính, hãy so sánh các tổng sau: a) 100 + 320 + 540 + 760 + 980 b) 540 + 900 + 360 + 120 + 780 ÔN TẬP VỀ PHÉP CỘNG (tiếp theo) Bài 1: Đặt tính rồi tính: a) 35415 + 29989 + 3847 72654 + 9857 + 95 b) 54472 + 35984 27802 + 15919 Bài 2: Tìm x biết: a) x + 30100 – 15100 = 60000 b) 100000 – 30000 – x = 18000 + 40000Bài 3: Tính Bài 3: Tính giá trị biêu thức: a) 23409 x 4 + 1905 b) 21049 + 10999 x 5 c) 19109 x 5 – 72019 d) 96516 – 15011 x 6 Bài 4: Hãy điền dấu >, <, = vào ô trống cho thích hợp. a) 7 b + 8 b 9 b + 8 b b) a 5 + a 8 a 9 + a 5 Bài 5: Một cửa hàng có 12000 kg gạo. Ngày đầu bán được số gạo, ngày thứ hai bán được số gạo. Hỏi cửa hàng còn lại bao nhiêu kg gạo? Bài 6: Bạn An có 56 viên bi màu xanh và màu đỏ. Bạn An nhận thấy số viên bi xanh bằng số viên bi đỏ. Hỏi bạn An có bao nhiêu viên bi màu đỏ? Bao nhiêu viên bi màu xanh? Bµi 7: T×m mét sè biÕt r»ng nÕu gi¶m sè ®ã ®i 27 ®¬n vÞ råi céng thªm 46 th× ®îc 129. Bµi 8: (HSG) Hai ng¨n s¸ch cã tÊt c¶ 84 quyÓn. NÕu lÊy 4 quyÓn s¸ch cña ng¨n thø nhÊt chuyÓn sang ng¨n thø hai th× sè s¸ch ë 2 ng¨n b»ng nhau. Hái mçi ng¨n cã bao nhiªu quyÓn s¸ch?
Tài liệu đính kèm: