Kiểm tra học kỳ II năm học 2011-2012 môn tiếng anh - Lớp 3 (lets go 1a ) - đề chẵn thời gian : 40 phút (không kể thời gian giao đề )

Kiểm tra học kỳ II năm học 2011-2012 môn tiếng anh - Lớp 3 (lets go 1a ) - đề chẵn thời gian : 40 phút (không kể thời gian giao đề )

 Bài 1: Khoanh tròn vào từ không cùng loại với các từ còn lại. (2điểm) 1. sister brother mother

2. ten nine old

3. marker crayon table

4. long thin ink

Bài 2: Khoanh tròn vào đáp án đúng nhất (2,5 điểm)

1) Who she ?

 A. is B. are C. am D. was

2) This is my .Her name is Lan

 A. brother B. father C. sister D. name

3) There one table.

 A. are B. am C. have D. is

4) She my mother.

 A. am B. have C. has D.is

5) There are two________

 A. pen B. book C. pens D. chair

 

doc 4 trang Người đăng thuydung93 Lượt xem 977Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Kiểm tra học kỳ II năm học 2011-2012 môn tiếng anh - Lớp 3 (lets go 1a ) - đề chẵn thời gian : 40 phút (không kể thời gian giao đề )", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 kiÓm tra häc kú II N¡M HäC 2011-2012
 M«n TiÕng Anh-Líp 3 (Let’s go 1A ) - §Ò ch¼n
 Thêi gian :40 phót (Kh«ng kÓ thêi gian giao ®Ò )
 Bài 1: Khoanh tròn vào từ không cùng loại với các từ còn lại. (2điểm) 1. sister brother mother
2. ten nine old
3. marker crayon table
4. long thin ink 
Bài 2: Khoanh tròn vào đáp án đúng nhất (2,5 điểm)
 Who she ?
 A. is B. are C. am D. was
 This is my .Her name is Lan
 A. brother B. father C. sister D. name
 There one table.
 A. are B. am C. have D. is
She my mother. 
 A. am B. have C. has D.is
There are two________ 
 A. pen B. book C. pens D. chair
Bài 3: Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh (chú ý dấu câu) (2,5 điểm)
friend . / is / my / This
..-
me/ Give / the / pencil.
..
books/ How many/?
..
What / these / are / ?
 ..
nice / It / to / meet /is / ,too / Andy. / you 
Bài 4: Dịch sang Tiếng Anh. (3điểm)
Cô ấy trẻ và xinh đẹp.
Đây là bố tôi..
Tôi cao và gầy
 THE END
 kiÓm tra häc kú II N¡M HäC 2011-2012
 M«n TiÕng Anh-Líp 3 (Let’s go 1A ) - §Ò lÏ
 Thêi gian :40 phót (Kh«ng kÓ thêi gian giao ®Ò )
Bài 1:Khoanh tròn vào từ không cùng loại với các từ còn lại (2điểm) 1. brother sister mother
2. seven nine old
3. pen table crayon 
4. ink long thin 
Bài 2: Khoanh tròn vào đáp án đúng nhất. (2,5 điểm)
1) Who he ?
 A. is B. are C. am D. was
2) This is my .Her name is Nga.
 A. brother B. father C. sister D. name
3) There one desk.
 A. are B. am C. have D. is
4)She my mother. 
 A. am B. have C. has D.is
5)There are two________ 
 A. pen B. book C. pens D. chair
Bài 3: Dịch sang Tiếng Anh. (3điểm)
Đây là bố của tôi...
Tôi cao và gầy...
 3. Cô ấy trẻ và xinh đẹp
Bài 4: Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh. (chú ý dấu câu) (2,5 điểm)
 me/ Give / the / pencil.
friend . / is / my / This
What/ these /are/?
.
books./ How many/?
 .............
nice / It / to / meet /is / ,too / Andy. / you 
 THE END
®¸p ¸n m«n tiÕng anh líp 3
häc k× II n¨m häc 2011-2012.
§Ò ch½n: 
Bµi 1:(2®) Mçi c©u ®óng cho 0,5 ®.
1.brother 2.old
3.table 4.ink
Bµi 2(2,5®)Mçi c©u ®óng cho 0,5®.
1.A 2.C 3.D 4.D 5.C
Bµi 3(2,5®) Mçi c©u ®óng cho 0,5 ®.
1.This is my friend.
2.Give me the pencil.
3.How many books?
4.What are these?
5.It is nice to meet you,too.Andy
Bµi 4:(3®)Mçi c©u ®óng cho 1 ®.
1.She is young and pretty.
2.This is my father.
3. I am tall and thin.
§Ò lÏ:
Bµi 1:(2®) Mçi c©u ®óng cho 0,5®.
 1.brother 2.old
3.table 4.ink
 Bµi 2(2,5®)Mçi c©u ®óng cho 0,5®.
1.A 2.C 3.D 4.D 5.C
 Bµi 3(3®) Mçi c©u ®óng cho 1,0 ®.
 1.This is my father.
2.I am tall and thin.
3.She is young and pretty.
 Bµi 4(2,5®) Mçi c©u ®óng cho 0,5 ®.
1..Give me the pencil.
 2. This is my friend.
3. What are these?
4. How many books?
5.It is nice to meet you,too.Andy

Tài liệu đính kèm:

  • docDe kiem tra hoc ky 2 Lets go 1A.doc