I. Khoanh tròn vào đáp án đúng. (3 điểm)
1. + How__________ you? A. are B. is
- Im fine
2. + What __________ is this? A. your B. color
- Its red
3. + What _______ this? A. is B. are
- Its a book.
4. + Whats this?
- Its ________ eraser. A. a B. an
5. + Whats your name?
- My name is ________ A. Kate B. name
Hoai Huong No. 1 Primary School A 30 minute test Name (tên): .. Subject: English Class (lớp): . I. Khoanh tròn vào đáp án đúng. (3 điểm) 1. + How__________ you? A. are B. is - I’m fine 2. + What __________ is this? A. your B. color - It’s red 3. + What _______ this? A. is B. are - It’s a book. 4. + What’s this? - It’s ________ eraser. A. a B. an 5. + What’s your name? - My name is ________ A. Kate B. name 6. + Is this a bag? - Yes, it _____ A. isn’t B. is II. Khoanh tròn 1 chữ cái để hoàn thành các từ sau. (3 điểm) 1. ___ag 4. ____raser a. B b. C a. A b. E 2. ___hair 5. ____en a. R b. C a. B b. P 3. ___uler 6. ____encil a. L b. R a. Q b. P III. Chọn hình đúng (2điểm). 1. Listen carefully 2. It’s a bag 3. This is an eraser 4. Open your book a b IV. Em hãy khoanh tròn một từ khác với các từ còn lại ( 2 điểm) 1. a. name b. John c. Andy 2. a. purple b. gray c. book 3. a. ruler b. pencil c. cat 4. a. Kate b. ruler c. pen Good luck to you! Hoai Huong No. 1 Primary School A 30 minute test Name (tên): .. Subject: English Class (lớp): 3. I. Khoanh tròn vào đáp án đúng. (3 điểm) 1. Pick ____ your pencil A. up B. out 2. Look _____ the board A. to B. at 3. _______ color is it? A. What B. How 4. It’s _________ A. red book B. a red book 5. This is _______ orange book A. a B. an 6. _______ your hand A. Raise B. Put IV. Em hãy khoanh tròn một từ khác với các từ còn lại ( 2 điểm) 1. a. color b. brown c. orange 2. a. purple b. raise c. put 3. a. What b. How c. cake 4. a. apple b. bag c. desk III. Dùng chữ cái A, B, C để hồn thành các từ sau: ( 3 điểm) 1. ___pple 4. ___nd 2. ___ag 5. ___lack 3. ___ake 6. ___at IV. Sắp xếp thành câu hồn chỉnh ( 2 điểm) 1. is/ This/ a/ blue bag. _______________________________ 2. What/ is/ this?/ color _______________________________ 3. orange./ is/ It _________________________________ 4. are/ How/ you? _________________________________ Good luck to you!
Tài liệu đính kèm: